Các giống thỏ phổ biến và đặc điểm của chúng
Các giống thỏ phổ biến và đặc điểm của chúng rất đa dạng, tùy thuộc vào mục đích nuôi (thịt, cảnh, thí nghiệm…) và sở thích của người nuôi. Dưới đây là một số giống thỏ phổ biến và đặc điểm nổi bật của chúng:
Các giống thỏ hướng thịt phổ biến:
- Thỏ New Zealand trắng:
- Đặc điểm: Toàn thân màu trắng tuyền, mắt hồng ngọc, lông dày, tầm vóc trung bình đến lớn (trưởng thành nặng 4,5 – 5 kg). Sinh trưởng nhanh, mắn đẻ (5-6 lứa/năm, 6-8 con/lứa), thịt thơm ngon, tỷ lệ thịt xẻ cao (52-55%). Thích nghi tốt với nhiều điều kiện sống.
- Thỏ California:
- Đặc điểm: Lông trắng tuyền, riêng tai, mũi, chân và đuôi có màu đen. Thân ngắn hơn thỏ New Zealand. Khối lượng trưởng thành trung bình 4,5 – 5 kg, tỷ lệ thịt xẻ 55-60%. Dễ nuôi, ít bệnh tật, mắn đẻ, nhiều sữa.
- Thỏ Chinchilla:
- Đặc điểm: Lông màu xám tro đặc trưng, mềm mại. Tầm vóc trung bình (trưởng thành nặng 2,5 – 3 kg). Sinh trưởng nhanh, thịt ngon.
- Đặc điểm: Lông màu xám tro đặc trưng, mềm mại. Tầm vóc trung bình (trưởng thành nặng 2,5 – 3 kg). Sinh trưởng nhanh, thịt ngon.
Các giống thỏ cảnh phổ biến:
- Thỏ Hà Lan lùn (Netherland Dwarf):
- Đặc điểm: Rất nhỏ bé (trưởng thành chỉ nặng 0,9 – 1,1 kg), ngoại hình đáng yêu với đầu và mắt lớn, tai nhỏ dựng đứng. Tính cách hiền lành, hoạt bát, thích nghi tốt với cuộc sống trong nhà. Có nhiều màu lông khác nhau.
- Thỏ tai cụp Hà Lan (Holland Lop):
- Đặc điểm: Kích thước nhỏ, đôi tai dài rủ xuống hai bên má rất đặc trưng. Tính cách hiền lành, thân thiện. Có nhiều màu lông và hoa văn đa dạng.
- Thỏ sư tử (Lionhead):
- Đặc điểm: Có bờm lông dài xù quanh đầu giống như bờm sư tử, tạo vẻ ngoài độc đáo. Kích thước nhỏ đến trung bình. Tính cách hiền lành, thân thiện.
- Thỏ Angora:
- Đặc điểm: Bộ lông dài, dày, mềm mại như tơ len, cần được chải chuốt thường xuyên. Kích thước trung bình đến lớn. Tính cách hiền lành.
Các giống thỏ khác:
- Thỏ Bướm (English Spot): Có các đốm đen hoặc màu khác trên nền lông trắng.
- Thỏ Rex (Lông nhung): Lông ngắn, dày, mềm mại như nhung.
- Thỏ Khổng lồ Flemish (Flemish Giant): Giống thỏ lớn nhất, có thể nặng tới 7-10 kg.
Đặc điểm chung của thỏ
Đặc điểm về ngoại hình và sinh lý:
-
Kích thước và trọng lượng:
Kích thước và trọng lượng của thỏ rất khác nhau tùy thuộc vào giống. Chúng có thể nhỏ bé như thỏ Hà Lan lùn (dưới 1kg) hoặc lớn như thỏ khổng lồ Flemish (trên 7kg).
-
Bộ lông: Thỏ có bộ lông dày, mềm mại với nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau tùy thuộc vào giống. Lông giúp chúng giữ ấm và ngụy trang trong môi trường sống.
-
Tai: Tai thỏ dài và lớn, có khả năng cử động linh hoạt để định hướng âm thanh, giúp chúng phát hiện sớm kẻ thù. Tai cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa thân nhiệt.
-
Mắt: Mắt thỏ nằm ở hai bên đầu, cho chúng tầm nhìn rộng để phát hiện nguy hiểm từ nhiều hướng.

-
Chân: Chân sau của thỏ dài và khỏe, giúp chúng bật nhảy nhanh và xa để chạy trốn kẻ thù. Chân trước ngắn hơn và được dùng để đào hang (ở một số loài).
-
Răng: Thỏ là động vật gặm nhấm, chúng có răng cửa lớn và sắc để gặm cỏ và các loại thực vật khác. Răng của thỏ mọc liên tục và cần được mài mòn thường xuyên.
-
Hệ tiêu hóa: Thỏ có hệ tiêu hóa đặc biệt với manh tràng lớn chứa vi sinh vật giúp tiêu hóa chất xơ. Chúng thải ra hai loại phân: phân cứng và phân mềm (cecotropes) giàu dinh dưỡng mà chúng ăn lại để hấp thụ tối đa dưỡng chất.
-
Thân nhiệt: Thỏ là động vật hằng nhiệt, duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định khoảng 38,5 – 40°C. Chúng có ít tuyến mồ hôi và thải nhiệt chủ yếu qua hô hấp và tai.
-
Khứu giác và thính giác: Thỏ có khứu giác và thính giác rất phát triển, giúp chúng nhận biết mùi và âm thanh từ xa, tăng khả năng sống sót.
Đặc điểm về tập tính và sinh sản:
- Tập tính xã hội: Nhiều loài thỏ sống theo đàn trong hang thỏ phức tạp.
- Tính nhút nhát: Thỏ là loài động vật nhút nhát, dễ sợ hãi và thường trốn chạy khi cảm thấy nguy hiểm.
- Hoạt động về đêm: Thỏ thường hoạt động mạnh vào lúc bình minh và hoàng hôn hoặc ban đêm để kiếm ăn và tránh kẻ thù.
- Đào hang: Nhiều loài thỏ có tập tính đào hang để làm nơi trú ẩn, sinh sản và trốn tránh kẻ thù.
- Sinh sản: Thỏ có khả năng sinh sản rất nhanh. Thỏ cái có thể đẻ nhiều lứa trong một năm, mỗi lứa có nhiều con. Thời gian mang thai của thỏ khoảng 30 ngày. Thỏ con khi mới sinh ra thường chưa có lông và chưa mở mắt (trừ thỏ rừng).
- Rụng trứng do giao phối: Ở thỏ cái, trứng chỉ rụng sau khi giao phối khoảng 9-10 giờ.
- Làm ổ: Thỏ mẹ thường nhổ lông bụng để lót ổ trước khi đẻ con.
Môi trường sống:
- Thỏ sống ở nhiều môi trường khác nhau trên thế giới, bao gồm thảo nguyên, rừng thưa, rừng rậm, đồng cỏ, sa mạc và đất ngập nước.