Những yêu cầu chung khi nhập cảnh thú cưng vào EU, Mỹ, Úc, Nhật

Ngày càng nhiều gia đình đưa thú cưng ra nước ngoài để du lịch, định cư hoặc đoàn tụ. Tuy nhiên, mỗi quốc gia đều có các quy định kiểm dịch nghiêm ngặt nhằm ngăn ngừa bệnh dại và các bệnh truyền nhiễm. Bài viết dưới đây tổng hợp các yêu cầu chung và những điểm cần chuẩn bị khi đưa chó mèo nhập cảnh vào khối EU, Mỹ, Úc và Nhật Bản.
1. Gắn microchip theo chuẩn quốc tế ISO 11784/11785

Tất cả các nước trong bài viết đều yêu cầu thú cưng được gắn microchip trước khi tiêm phòng dại.
– Chip phải đọc được bằng máy quét quốc tế.
– Chip có mã 15 số.
– Lưu trữ thông tin chính xác của chủ nuôi.
2. Tiêm phòng dại và các vaccine cần thiết
Tiêm phòng dại (Rabies Vaccine)
– Phải được tiêm sau khi gắn microchip.
– Vaccine có hiệu lực 1–3 năm tùy loại.
– Thời gian chờ tối thiểu sau tiêm: 21–30 ngày (tùy nước).
Các vaccine khác
– Chó: 5in1, 7in1, KC (tùy hãng bay).
– Mèo: 3in1, FeLV (được khuyến nghị).
Một số hãng hàng không yêu cầu chứng nhận các vaccine tổng hợp để đảm bảo sức khỏe trước chuyến bay.
3. Xét nghiệm huyết thanh RNATT/FAVN (Rabies Antibody Test)
Đây là yêu cầu quan trọng để chứng minh thú cưng có kháng thể phòng bệnh dại.
– Áp dụng cho EU, Nhật Bản, Úc (bắt buộc).
– Mỹ chỉ yêu cầu trong một số trường hợp (tuỳ bang và phân loại rủi ro).
– Lấy máu sau tiêm dại tối thiểu 21–30 ngày.
– Kết quả đạt chuẩn: ≥0.5 IU/ml.
4. Thời gian chờ cách ly (Waiting Period)
Sau khi có kết quả RNATT, mỗi nước quy định thời gian chờ khác nhau:
| Quốc gia | Thời gian chờ |
|---|---|
| EU | 3 tháng từ ngày lấy máu xét nghiệm |
| Nhật Bản | 180 ngày |
| Úc | 180 ngày |
| Mỹ | Thường không yêu cầu (tuỳ bang) |
Lưu ý: Nếu không đủ thời gian chờ, thú cưng có thể bị từ chối nhập cảnh hoặc buộc cách ly dài ngày.
5. Giấy chứng nhận kiểm dịch (Health Certificate)
Khi xuất cảnh từ Việt Nam, bạn cần xin:
– Giấy kiểm dịch động vật do Cục/Chi cục Thú y cấp.
– Ghi đầy đủ: số chip, lịch tiêm chủng, kết quả xét nghiệm, tình trạng sức khỏe.
Mỗi quốc gia yêu cầu mẫu form khác nhau (EU Health Certificate, USDA form, AQIS certificate…).
6. Hồ sơ và giấy phép nhập cảnh của từng nước
Khối EU
– Bản EU Health Certificate
– Kết quả RNATT
– Hộ chiếu thú cưng (nếu có)
– Lịch sử tiêm vaccine đầy đủ
Mỹ
– CDC Dog Import Permit (với chó từ các nước rủi ro trung bình/cao)
– Chứng nhận tiêm phòng dại hợp lệ
– Giấy khám sức khỏe không quá 10 ngày
Úc (quy định nghiêm ngặt nhất)
– Import Permit
– Kết quả RNATT
– Đặt chỗ cách ly tại Mickleham (10 ngày)
– Tuân thủ danh sách xét nghiệm, tẩy ký sinh theo lịch bắt buộc
Nhật Bản
– Thông báo nhập cảnh trước 40 ngày
– 2 lần tiêm phòng dại + RNATT
– Thời gian chờ 180 ngày
– Kiểm tra xuất – nhập cảnh tại sân bay quốc tế được chỉ định
7. Chuồng vận chuyển chuẩn IATA
Để đảm bảo an toàn trong suốt chuyến bay, thú cưng cần chuồng đạt tiêu chuẩn IATA:
– Kích thước đủ rộng: đứng – xoay – nằm thoải mái.
– Cửa kim loại, khóa đôi chắc chắn.
– Có chỗ gắn khay nước, miếng lót, nhãn “LIVE ANIMALS”.
– Không sử dụng chuồng gấp nhựa yếu.
8. Đặt chỗ chuyến bay và lựa chọn hành trình phù hợp
Tùy từng hãng hàng không:
– Có thể cho phép gửi cabin, ký gửi, hoặc chỉ nhận đường cargo.
– Một số hãng hạn chế vận chuyển vào mùa nóng/lạnh.
– Úc và Nhật không cho phép cabin hoặc ký gửi – chỉ đường cargo.
Kết luận
Việc đưa thú cưng sang EU, Mỹ, Úc hoặc Nhật đòi hỏi quy trình chuẩn bị kỹ lưỡng từ 4–8 tháng, đặc biệt là các nước có thời gian chờ RNATT dài. Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp thú cưng nhập cảnh thuận lợi và giảm tối đa rủi ro bị cách ly hoặc từ chối.
Xem thêm:
- Rabies Titer Test Là Gì? Quy Trình Test Dại Chuẩn Quốc Tế
- Các quốc gia mới mở lại dịch vụ nhập cảnh thú cưng

