Các yêu cầu về chủng loại vật nuôi được phép nhập cảnh
Khi đưa vật nuôi từ nước ngoài về Việt Nam (hoặc từ Việt Nam sang các quốc gia khác), người nuôi không chỉ cần chuẩn bị giấy tờ kiểm dịch, tiêm phòng, hộ chiếu thú cưng, mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định về chủng loại vật nuôi được phép nhập cảnh. Không phải loài động vật nào cũng có thể tự do di chuyển qua biên giới, vì mỗi quốc gia đều có danh mục cụ thể nhằm đảm bảo an toàn sinh học, tránh lây lan dịch bệnh và bảo vệ hệ sinh thái bản địa.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các yêu cầu về chủng loại vật nuôi được phép nhập cảnh, đồng thời cung cấp hướng dẫn chi tiết để tránh bị từ chối khi làm thủ tục nhập cảnh cho thú cưng hoặc động vật nuôi.
1. Vì sao phải quy định chủng loại vật nuôi được phép nhập cảnh
Quy định về chủng loại vật nuôi không chỉ là thủ tục hành chính, mà còn là biện pháp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Cụ thể, việc kiểm soát chủng loại vật nuôi giúp:
- 
Ngăn chặn dịch bệnh lây lan xuyên biên giới (như dại, cúm gia cầm, sốt heo châu Phi, v.v.).
 - 
Bảo vệ các loài bản địa khỏi nguy cơ bị xâm hại bởi loài ngoại lai.
 - 
Giữ cân bằng sinh thái và tránh hiện tượng động vật nhập lậu gây hại (ví dụ: rùa tai đỏ, chồn hương, sóc đất).
 - 
Đảm bảo phúc lợi động vật, vì nhiều loài hoang dã không thích nghi được với điều kiện nuôi nhốt hoặc khí hậu địa phương.
 
Mỗi quốc gia (bao gồm Việt Nam) đều có danh mục động vật được phép và không được phép nhập cảnh theo quy định của Bộ Nông nghiệp, Bộ Tài nguyên & Môi trường, hoặc cơ quan kiểm dịch thú y.
2. Các nhóm vật nuôi thường được phép nhập cảnh
2.1. Nhóm động vật cảnh phổ biến (pet animals)
Đây là nhóm được nhập cảnh phổ biến nhất, thường bao gồm:
- 
Chó và mèo: Hai loài thú cưng phổ biến, được phép nhập cảnh ở hầu hết các quốc gia.
 - 
Chim cảnh: Vẹt, yến, họa mi, cockatiel, lovebird… (tùy quốc gia, có thể yêu cầu chứng nhận CITES nếu thuộc loài quý hiếm).
 - 
Cá cảnh: Cá betta, cá vàng, cá dĩa, cá rồng, v.v. (cần chứng minh nguồn gốc hợp pháp, tránh loài nằm trong danh mục cấm).
 - 
Thú nhỏ: Thỏ cảnh, hamster, guinea pig, nhím kiểng – thường được phép nhưng vẫn cần kiểm dịch trước nhập cảnh.
 
⚠️ Lưu ý: Một số quốc gia như Úc, New Zealand, Singapore, Nhật Bản có quy định rất nghiêm ngặt về nhập cảnh chó mèo. Chỉ những con vật có giấy tiêm phòng dại hợp lệ, xét nghiệm huyết thanh kháng thể và cách ly đủ thời gian mới được phép nhập.
2.2. Nhóm động vật nông nghiệp, chăn nuôi

Nhóm này bao gồm gia súc, gia cầm và động vật thủy sản nuôi lấy thịt, trứng hoặc sữa:
- 
Trâu, bò, dê, cừu, lợn, gà, vịt, ngan, ngỗng, cá giống…
 - 
Phải có giấy chứng nhận kiểm dịch động vật xuất khẩu và nhập khẩu được cơ quan thú y hai bên xác nhận.
 - 
Đối với Việt Nam, cần có Giấy phép nhập khẩu động vật, sản phẩm động vật do Cục Thú y cấp trước khi hàng về cửa khẩu.
 
Việc nhập các loài chăn nuôi này chủ yếu phục vụ mục đích sản xuất hoặc nghiên cứu, không dành cho cá nhân.
2.3. Nhóm động vật phục vụ nghiên cứu hoặc triển lãm
Bao gồm:
- 
Chuột thí nghiệm, khỉ nghiên cứu, côn trùng đặc biệt, bò sát hiếm, chim triển lãm,…
 - 
Chỉ được phép nhập khi có giấy phép đặc biệt của cơ quan quản lý khoa học và thú y, đồng thời phải tuân thủ nghiêm quy định về phúc lợi động vật và kiểm dịch cách ly.
 
3. Các loại vật nuôi KHÔNG được phép nhập cảnh
Tùy từng quốc gia, danh sách cấm sẽ khác nhau. Tuy nhiên, phần lớn các nước đều cấm hoặc hạn chế nhập các nhóm sau:
3.1. Động vật hoang dã và quý hiếm
- 
Các loài có tên trong Phụ lục I và II của Công ước CITES (ví dụ: vượn, rắn hổ mang, trăn gấm, rùa núi vàng, hổ, báo, cá sấu, chim đại bàng, cú mèo).
 - 
Nếu muốn nhập để nghiên cứu, nuôi bảo tồn hoặc trưng bày, phải có giấy phép CITES và xác nhận của Bộ TN&MT hoặc cơ quan quản lý CITES quốc gia.
 
3.2. Động vật bị coi là ngoại lai xâm hại
- 
Một số loài tuy không nguy hiểm nhưng có khả năng gây mất cân bằng sinh thái, ví dụ: rùa tai đỏ (Trachemys scripta elegans), ốc bươu vàng, cá lau kiếng, sóc đất,…
 - 
Ở Việt Nam, danh mục này được quy định rõ trong Nghị định 26/2019/NĐ-CP và Thông tư 35/2018/TT-BTNMT.
 - 
Vi phạm có thể bị tịch thu, tiêu hủy hoặc xử phạt hành chính nặng.
 
3.3. Động vật mang mầm bệnh nguy hiểm
- 
Những loài có nguy cơ cao truyền bệnh cho người hoặc động vật khác như khỉ, dơi, động vật gặm nhấm hoang dã, gia cầm từ vùng dịch cúm,…
 - 
Cơ quan kiểm dịch sẽ từ chối nhập cảnh hoặc yêu cầu cách ly đặc biệt để kiểm tra bệnh lý.
 
4. Các yêu cầu kiểm dịch khi nhập cảnh vật nuôi
Ngay cả khi loài vật được phép nhập cảnh, người nuôi vẫn phải tuân thủ đầy đủ yêu cầu kiểm dịch thú y theo quy định của quốc gia đến.
4.1. Giấy chứng nhận kiểm dịch và tiêm phòng
- 
Vật nuôi phải có Giấy chứng nhận kiểm dịch xuất khẩu do cơ quan thú y nước xuất phát cấp.
 - 
Chó mèo bắt buộc phải tiêm phòng bệnh dại ít nhất 30 ngày và không quá 12 tháng trước ngày xuất cảnh.
 - 
Một số nước yêu cầu thêm xét nghiệm huyết thanh kháng thể dại (Rabies antibody titer test) được thực hiện tại phòng thí nghiệm được công nhận.
 
4.2. Hồ sơ kèm theo khi nhập cảnh
- 
Hộ chiếu thú cưng (Pet Passport) hoặc sổ tiêm chủng.
 - 
Giấy chứng nhận sức khỏe do bác sĩ thú y cấp.
 - 
Giấy phép nhập khẩu động vật (nếu thuộc danh mục phải xin phép).
 - 
Tờ khai hải quan và thông tin người nhận.
 
💡 Mẹo: Nên dịch công chứng toàn bộ giấy tờ sang tiếng Anh (hoặc ngôn ngữ yêu cầu của nước đến) để tránh rắc rối khi làm thủ tục.
4.3. Kiểm tra và cách ly sau khi nhập cảnh

- 
Một số quốc gia như Úc, Nhật, Hàn Quốc, Singapore yêu cầu cách ly thú cưng từ 7 – 30 ngày tại khu vực kiểm dịch.
 - 
Nếu phát hiện dấu hiệu bệnh hoặc hồ sơ thiếu sót, vật nuôi có thể bị từ chối nhập hoặc trả về nước xuất xứ.
 - 
Tại Việt Nam, thú cưng nhập cảnh phải được kiểm tra y tế tại cửa khẩu và có thể lấy mẫu xét nghiệm ngẫu nhiên.
 
5. Quy định cụ thể tại Việt Nam về nhập cảnh vật nuôi
Theo Luật Thú y 2015 và Thông tư 25/2016/TT-BNNPTNT, Việt Nam quy định rõ:
- 
Chỉ được nhập chó, mèo, động vật cảnh, động vật chăn nuôi, sản phẩm động vật khi có Giấy phép nhập khẩu của Cục Thú y.
 - 
Hồ sơ phải gửi trước ít nhất 7–10 ngày so với ngày hàng về cửa khẩu.
 - 
Mỗi lô hàng phải có:
- 
Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật nước xuất khẩu.
 - 
Giấy chứng nhận tiêm phòng hợp lệ.
 - 
Kê khai rõ chủng loại, số lượng, mục đích nhập.
 
 - 
 
Nếu vật nuôi thuộc danh mục quản lý của CITES, cần thêm giấy phép CITES hợp lệ do Bộ Tài nguyên & Môi trường cấp.
6. Một số lưu ý quan trọng khi nhập cảnh vật nuôi
- 
Tìm hiểu trước danh mục loài được phép nhập của cả hai quốc gia (xuất và nhập).
 - 
Không nên mua, vận chuyển hoặc mang theo động vật hoang dã, bò sát lạ, chim quý hiếm nếu không có giấy phép rõ ràng.
 - 
Chuẩn bị hồ sơ sớm, vì thủ tục kiểm dịch và xét nghiệm huyết thanh có thể mất từ 1–3 tháng.
 - 
Sử dụng lồng vận chuyển đạt chuẩn IATA, đảm bảo an toàn khi bay.
 - 
Nếu bạn không chắc về quy định, nên liên hệ dịch vụ vận chuyển thú cưng quốc tế chuyên nghiệp để được hỗ trợ trọn gói.
 
7. Kết luận: Tuân thủ quy định – bảo vệ thú cưng và cộng đồng
Hiểu rõ các yêu cầu về chủng loại vật nuôi được phép nhập cảnh là bước đầu tiên để hành trình di chuyển cùng thú cưng diễn ra thuận lợi. Việc tuân thủ đúng quy định không chỉ giúp bạn tránh rắc rối pháp lý, mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sinh thái.
🐾 Hãy luôn cập nhật thông tin mới nhất từ Cục Thú y, Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn hoặc Đại sứ quán nước đến trước khi di chuyển cùng thú cưng. Chuẩn bị kỹ càng – để mỗi chuyến đi của bạn và người bạn bốn chân luôn an toàn và hợp pháp.
Xem thêm:

